Có 5 kết quả:

示意 shì yì ㄕˋ ㄧˋ适意 shì yì ㄕˋ ㄧˋ適意 shì yì ㄕˋ ㄧˋ释义 shì yì ㄕˋ ㄧˋ釋義 shì yì ㄕˋ ㄧˋ

1/5

shì yì ㄕˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hint
(2) to indicate (an idea to sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

agreeable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the meaning of sth
(2) an explanation of the meaning of words or phrases
(3) definition
(4) an interpretation (of doctrine)
(5) religious doctrine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the meaning of sth
(2) an explanation of the meaning of words or phrases
(3) definition
(4) an interpretation (of doctrine)
(5) religious doctrine

Bình luận 0